Ngày 23/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h 10h45 |
8h30 12h |
3.75 |
8h30 |
10h45 |
2.25 |
63% |
9200b/2bộ 3300b/4sp |
440 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 15h55 |
13h30 17h30 |
3 |
13h30 17h30 |
15h55 18h |
3 |
50% |
7.300 b/4sp |
91 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
8.000 b/2sp |
122 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
318 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.800sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
163 m2/ca |
A.Hùng không báo cáo
Kim Nhựt