Ngày 23/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 7h30 |
7h25 12h |
5.9 |
7h25 |
7h30 |
0.1 |
98% |
12.500 b/2bộ |
520 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h 16h30 |
14h 18h |
3.5 |
14h |
16h30 |
2.5 |
58% |
3700b/2bộ 5300b/4sp |
220 |
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h05 |
19h45 24h |
3.7 |
19h45 |
22h05 |
2.3 |
62% |
5300b/4sp 4000b/bộ |
104 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
28.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
211 m2/ca |
Phong không báo cáo
Ca 1 Khanh làm từ 6h -7h30 rồi lên P.Flexo bế hàng tem bưu điện, N.Tuấn Tăng ca từ 7h30-12h chạy máy bế P.5 màu
Kim Nhựt