Ngày 24/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
7h5 |
11h10 |
4 |
6h 11h10 |
7h05 12h |
2 |
67% |
13.000 b/2bộ |
541 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h15 |
17h15 |
4 |
12h 17h15 |
13h15 18h |
2 |
67% |
11.000 b/bộ |
318 |
03 | Lê Tấn Mong |
19h50 |
24h |
4.2 |
18h |
19h50 |
1.8 |
70% |
7.800 b/2sp |
108 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
5h20 |
5.4 |
5h20 |
6h |
0.6 |
90% |
10.500 b/2sp |
146 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.650 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
278 m2/ca |
Kim Nhựt