Ngày 24/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h30 |
12h |
4.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
75% |
4.500b/2sp (ép nhủ) |
69 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h50 |
5.8 |
23h50 |
24h |
0.2 |
97% |
12.700 b/2sp |
177 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/2sp |
209 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
114 m2/ca |
Trứ không báo cáo
Ca 1 Khanh làm từ 6h -7h30 rồi lên P 4 màu bế hàng tem bưu điện, N. Tuấn Tăng ca từ 7h30-12h chạy máy bế P.5 màu
Kim Nhựt