PTT:HPG – Radiator Coolant 4lit(chiếc thuyền)

Ngày: 27/04/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90427 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Cổ phần Hiệp Phong
Tên hàng HPG – Radiator Coolant 4lit (chiếc thuyền)
Ngày đặt 27-04-2009
Ngày yêu cầu giao 12-05-2009
Ngày đồng ý giao 12-05-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 140
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao Tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:HPG – Radiator Coolant 4lit(chiếc thuyền)

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  2. VNTPhuong nói:

    chuan bi phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co (2 dao : MT + MS)
    b. MẪU BẾ: co phong – dao dat
    2. MAKET IN: co
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:(CMYK) x2 ( mặt trước + mặt sau)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: co
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 sp mặt trước + 10.500 bước x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17.3 cm
    * Dài = 3.108 m ( Bước in đề nghị : 148mm/ 1 sản phẩm – 1 bộ gồm 2 sản phẩm là mặt trước và sau )

  5. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h-15h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h15
    THOI GIAN VO BAI :15h15-16h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—-4.700b1spmat truoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1spmat truoc

  6. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :19h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 4.700—>10.500b mat truoc
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1spmat truoc

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h10
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—>10.500b mat sau
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1spmat sau

  8. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:149

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO;
    *NHAY NHU;

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12H00………12H30 VE SINH MAY VA LEN DAO:12H30……13H00 LEN GIAY VO BAI :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:149

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO;
    *NHAY NHU;

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả (2 dao : MT + MS)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:(CMYK) x2 ( mặt trước + mặt sau)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: co
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. DTTLy nói:

    PGH:92005
    Ngày giao:11/05/09
    SL:10300 bộ

  12. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  13. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (2 dao : MT + MS)
    b. MẪU BẾ: phong -đạt
    2. MAKET IN: có

Trả lời