Ngày: | 14-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 150714 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Lavie |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2015 |
Ngày đặt | 14-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 24-07-2015 |
Ngày đồng ý giao | 24-07-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu- Màu sắc như đã sản xuất (nhãn HY)
– Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ (phim bảng đã in mẫu – lá trắng là bảng đã sản xuất cho LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2015), dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung LA+ Đỏ pha chữ Lavie + Tram đen chữ Lavie + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị:120mm/1sp
-Dài đề nghị: 6,000 + 120 = 6.120 m ( 51.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp => 50,000 bước /1sp = 6,000 m
-Khấu hao 2%: 1.000 sp => 1,000 bước /1sp = 120 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 4.000 m
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 2.697 m
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———–3.000[L1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :22.000———39.000b[L1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000————5.500b[L2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :3000b———22.000b[L1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :39.000b——— 51000b[L1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :5.500————51000b[L2]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
in mau:700b
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6.865 m
-SL thu hồi về kho: 372 m +6m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 6.487 m => 54.058 bước; 54.058 sp
-Tổng SL giao sx: 372 m
-SL thu hồi về kho: 288 m
-SL sx thực tế: 84 m => 700 bước; 700 sp ( IN MẪU)
Số PGH: 150812
Ngày GH: 28/07/2015
SL: 50.200 sp.
KIỂM NGÀY:25/07 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:6.487 m /120mm/54.058b/1 sp=54.058 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 54.058 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:50.206 sp (Giao: 50.200 sp) + KH:06 sp (0.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.852 sp (7.13%)=462m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.726 sp (5.03%)=327m.
– Đức vỗ bài : 500 sp (0.92%)=60m.
-> Đức in L1+L2: lé + sọc+ dính mực + xanh “logo” 2 bóng : 175 sp (0.32%)=21m.
-> Thắng in L1+L2: lé+ dính mực (đen+ đỏ) + bung bảng xanh +sọc + màu đỏ nhạt + xanh ” logo” 2 bóng : 1.870 sp (3.46%)=224m.
– Sản phẩm nhăn+rộp : 181 sp (0.33%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :104 sp(0.20%)=12m=> A.Phát bế nhăn+ cắt phạm +lệch sp
Mất xác giấy: 1.022 sp (1.90%)=123m.
Khách đã chấp nhận lót trắng 5% toàn bộ nền.
Lưu ý để lần sau sản xuất.
PSS này đã hoàn thành.