Ngày: | 27-4-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90427-011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 120ml [27-4-2009] |
Ngày đặt | 27-4-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã cập nhật PHI.
Hai loại DR 120ml in máy 5 màu sử dụng chung: Phim + bảng in + bảng ép nhủ + dao bế + folder (phòng máy đang giữ hộp dụng cụ)
Số lượng in : 31,600 sp -> in 15,800 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0115
* Khổ = 12 cm , và 11.3 cm
* Dài = 1,549 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / MV Liên Minh ( đặt mới )
* Khổ = 7.8 cm
* Dài = 743 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30-10h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6: TỐC ĐỘ IN :18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.500b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7g30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17g
6: TỐC ĐỘ IN :18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8.500b -15800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h30—-2h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:2h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:2h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2h45—3h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6: TỐC ĐỘ IN :50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4900 b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
*Ngày/25/6/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30″
6: TỐC ĐỘ IN :50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
8. BƯỚC IN:100mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4900 b—>14.000b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
6h tuan vao ca nhan ban giao ca cua khanh do bang nhu bi lung ep ko ra nhu
tuan bao lai cho anh hung roi xuong bang nhu, be hang khac.
nho A SON xem lai bang nhu dum em
25/6/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:3H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):3H45
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1000BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:BAN NHU MOI CHU KHONG DAT EP KHONG RA HAT CHU.KHANH LEN THU BAN NHU CU NHUNG KHONG DC.KHANH CO BAO VOI A HUNG.
10. BƯỚC BẾ:101
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
25/6/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):15h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:00
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: 2 ban nhu moi bi hu.khanh co bao voi a son roi can lam lai.
10. BƯỚC BẾ:101
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
16h00 xem mau va phu mau 5 mau 18h00
25/6/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9H30……….10H00 vệ sinh máy và lên dao :10h00…….10h30 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):10h30……….11h00 lên bảng nhủ và canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1400BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIỆ ĐỘ :110
*BƯỚC NHỦ :40
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00H VAO CHINH LAI BANG NHU VI EP NHU KO CHOC
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9.700B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12.300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :110
*BUOC NHAY NHU:45
3/7/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1400bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:101
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
*NHIET DO :110
*BUOC NHAY NHU:45
*Ngày 04/07/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:10500b/1b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 :
Phần Comment trên A. tuấn xin hủy bỏ.