PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_04

Ngày: 16-07-2015
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 150716 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Nhãn NORGY 80ml_04
Ngày đặt 16-07-2015
Ngày yêu cầu giao 29-07-2015
Ngày đồng ý giao 29-07-2015
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong mờ
Mã số NCC và NVL AVERY – BW 0150
Chiều rộng khổ in (mm) 106
Chiều dài khổ in (mm) 85
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Lụa 2 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sx-         Tiếp thị duyệt mẫu-         Hướng quấn cuộn: dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn,-         Số lượng sp/cuộn : 3,500sp/cuộn

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_04

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
    2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: AVERY – BW 0150
    -Khổ đề nghị: 190mm
    -Bước in đề nghị: 110mm/2sp
    -Dài đề nghị: 1.100 + 55 = 1.155 m ( 10.500 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 20,000 sp => 10,000 bước / 2sp = 1.100 m
    -Khấu hao 5%: 1.000 sp => 500bước / 2sp = 55 m

  3. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: AVERY – BW 0150
    + Khổ: 200 mm
    + Dài: 1.417 m

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra.

  7. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h00— 9h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In; 9h40
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 16h15
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
    8. BƯỚC IN :110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——–10.500b/2sp

  8. KimThu nói:

    Số PGH: 150808
    Ngày GH: 24/07/2015
    SL: 20.800 sp.

  9. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1.417 m
    -SL thu hồi về kho: 251 m
    -SL sx thực tế: 1.166 m => 10.600 bước; 21.200 sp

  10. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:22/07 /2015
    – Khách hàng đăt:20.000 sp.
    – VP cung cấp:1.166 m /110mm/10.600b/2 sp=21.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :21.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.855 sp (Giao: 20.800 sp) + KH: 55 sp (0.26%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :345 sp (1.63%)=18m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:263 sp (1.24%)=14m.=> Mong vỗ bài+ in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :82 sp(0.39%)=4m=> A.Phát bế mất+ nhăn sp.
    – Mai kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  11. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời