Ngày 27/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
10h |
11h30 |
1.5 |
6h 11h30 |
10h 12h |
4.5 |
25% |
Đánh mẫu |
|
02 | Lê Tấn Mong |
16h15 |
18h |
1.75 |
12h |
16h15 |
4.25 |
29% |
6.500 b/12sp |
35 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
16.000 b/12sp |
86 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
4h40 |
6h |
1.4 |
0h |
4h40 |
4.6 |
23% |
4.200 b/bộ |
115 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
38% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
69.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
59 m2/ca |
Kim Nhựt