Ngày 27/04/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
9.400 b/2sp |
131 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 16h |
15h 18h |
5 |
15h |
16h |
1 |
83% |
7700b/2sp 400b/bộ |
119 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
6400b/12sp 7500b/2bộ |
346 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
149 m2/ca |
Khanh không báo cáo
Kim Nhựt