Ngày: | 24-07-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150724 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_03 |
Ngày đặt | 24-07-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 07-08-2015 |
Ngày đồng ý giao | 07-08-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Decal xiMS: Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file cũ, dao bế mới.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE MỚI
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp
NHÃN TRƯỚC:
-Loại vật tư: UPM – Decal xy TC50 RP37 65WG
-Dài đề nghị: 608 +30 = 638 m ( 10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ + 3% được phép giao = 20.600 bộ => 10.300 bước / 2 sp = 608 m
-Khấu hao 5%: 1.030 bộ => 515 bước / 2sp = 30 m
NHÃN SAU:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-Dài đề nghị: 608 +30 = 638 m ( 10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ + 3% được phép giao = 20.600 bộ => 10.300 bước / 2 sp = 608 m
-Khấu hao 5%: 1.030 bộ => 515 bước / 2sp = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – Decal xy TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 115 mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: UPM – Decal xy TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 130 mm
+ Dài: 400 m
-Đặt mới: Avery – BW 0062
+ Khổ: 214mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h30———-14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-5.600b\sp[mt]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;12h30———-13h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-10.800b\sp[ms]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-21.300b\sp[mt] [ in lần 2 máy 2 màu ]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: giấy sàng nhieu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :5.600———-21300b\sp[mt]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
MẶT TRƯỚC
-Tổng SL giao sx: 860 m + 414 m (130 mm )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.274 m => 21.600 bước; 21.600 sp
MẶT SAU
-Tổng SL giao sx: 1.546 m
-SL thu hồi về kho: 891 m
-SL sx thực tế: 655 m => 11.100 bước; 22.200 sp
Số PGH: 150908
Ngày GH: 17/08/2015
SL: 21.000 bộ.
KIỂM NGÀY:15/08 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000bộ. Mặt Trước
– VP cung cấp:1.274 m /59mm/21.600b/1 sp=21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.024 sp (Giao: 21.000 sp) + KH: 24 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :576 sp (2.66%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:576 sp (2.66%)=34m.
– Đức vỗ bài : 300 sp (1.39%)=18m.
-> Đức+ Thắng in lé : 176 sp (0.81%)=10m.
– Mong vỗ bài L2: 50 sp (0.23%)=3m.
-> in bụi : 50 sp (0.23%)=3m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
KIỂM NGÀY:15/08 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000bộ. Mặt Sau
– VP cung cấp:655 m /59mm/11.100b/2 sp=22.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.200 sp..
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.068 sp (Giao: 21.000 sp) + KH: 68 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.132 sp (5.10%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:600 sp (2.70%)=18m.=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :532 sp (2.40%)=15m=> A.Phát bế lệch
PSS này đã hoàn thành.