Ngày: | 29/4/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90429 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Nước Sâm Tươi OPha |
Ngày đặt | 29 – 4 – 2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13 – 5 – 2009 |
Ngày đồng ý giao | 13 – 5 – 2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file đã làm trước (có mẫu mầu kèm theo) Chý ý ngày sản xuất Mfd.date: 05 – 07 – 2009 Expiry date: 05 – 01 – 2012 |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
*màu vàng xi nền Hùng đã chuẩn bị xong(màu cũ còn tồn)
Trường khi chụp bảng xong, nhớ comment vào PTT để bộ phận kế hoạch biết nha.
Cảm ơn.
Số lượng in : 5.260 sp -> in 2.630 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 13.2 cm
* Dài = 290 m ( Bước in đề nghị : 110mm/2 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h-7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
* THOI GIAN VO BAI :8h-9h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:106mm[duc dieu chinh lai buoc nhay tu 110mm xuong 106mm da bao a.son]
9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.630b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
San xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + vàng nền pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2630bnx2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:107
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
PGH:92020
Ngày giao:14/05/09
SL:5500 SP
* KIỂM NGÀY : 13/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ:+ Đức in 5.400 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 5.400 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh