Ngày 28/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
7h40 9h40 |
8h45 10h50 |
2.25 |
6h 8h45 10h50 |
7h40 9h40 12h |
3.75 |
38% |
6.700 b/bộ |
183 |
02 | Lê Tấn Mong |
17h15 |
18h |
0.75 |
12h |
17h15 |
5.25 |
13% |
1.400 b/bộ |
38 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h15 |
24h |
4.75 |
18h |
19h15 |
1.25 |
79% |
10.000 b/2sp |
90 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.300 b/2sp |
119 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
108 m2/ca |
Kim Nhựt