Ngày 28/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6g 9h20 |
9h15 11h |
4.9 |
9h15 11h |
9h20 12h |
1.1 |
82% |
13.800 b/2bộ |
574 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h20 |
18h |
4.7 |
12h |
13h20 |
1.3 |
78% |
8.800 b/2bộ |
366 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h30 |
21h 24h |
5.5 |
21h |
21h30 |
0.5 |
92% |
7300b/2bộ 4200b/bộ |
418 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h 6h |
5 |
3h |
4h |
1 |
83% |
14.100 b/bộ |
394 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
39.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
438 m2/ca |
Kim Nhựt