Ngày 29/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 | Lê Tấn Mong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/4sp |
141 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
5100b/4sp 10300b/2bộ |
372 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
128 m2/ca |
Trung + Mong không báo cáo
Kim Nhựt