Ngày 29/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h25 |
12h |
4.75 |
6h |
7h15 |
1.25 |
79% |
3.600b/2sp (ép nhủ) |
32 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
12.500b/2sp (ép nhủ) |
112 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.400b/2sp (ép nhủ) |
93 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.600b/2sp (ép nhủ) |
95 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
89% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
83 m2/ca |
Kim Nhựt