Ngày 02/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
8.500 b/2sp |
130 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/2sp |
222 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h15 |
22h 24h |
5.75 |
22h |
22h15 |
0.25 |
96% |
12.600 b/2sp |
193 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h35 |
6h |
5.4 |
0h |
0h35 |
0.6 |
90% |
13.500 b/2sp |
207 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
188 m2/ca |
Kim Nhựt