Ngày 02/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h 11h25 |
10h15 12h |
3.9 |
6h 10h15 |
7h 11h25 |
2.1 |
65% |
10500b/bộ 2500b/2sp |
273 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 13h30 |
12h20 18h |
4.9 |
12h20 |
13h30 |
1.1 |
82% |
200b/2sp 9200b/2bộ |
299 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h30 |
19h30 24h |
3 |
19h30 |
22h30 |
3 |
50% |
5.800 b/2bộ |
209 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
6.500 b/bộ |
281 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
28.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Kim Nhựt