PTT: SASCO – Nhãn Wami (18.9L)

Ngày: 05/05/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90505 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY SASCO
Tên hàng SASCO – Nhãn Wami (18.9L)
Ngày đặt 05-05-2009
Ngày yêu cầu giao 14-05-2009
Ngày đồng ý giao 14-05-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục ( Thai KK)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 290
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã duyệt (Giống mẫu đã làm trước)

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: SASCO – Nhãn Wami (18.9L)

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh nền – xanh lá – đỏ – cam- xanh dương
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 10.500 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
    * Khổ = 30 cm
    * Dài = 998 m ( Bước in đề nghị : 95mm/1 sản phẩm )

  5. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THOI GIAN VO BAI :18h00–18h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:95
    9. SỐ LƯỢNG IN:7400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):23h50–23h15 chụp lại bản xanh
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. LTMong nói:

    Tháng Năm 12th, 2009

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:24h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:1h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:95
    9. SỐ LƯỢNG IN:7400b—-10500
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh nền – xanh lá – đỏ – cam- xanh dương
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có – phụng + trung

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;19h00…..19h30 vệ sinh máy và xuống dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  10. DTTLy nói:

    PGH:92031
    Ngày giao:15/05/09
    SL:10100 SP

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 14/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 sp (2,85%)
    a. IN HƯ: 300 sp (2,89%)
    + Trung in 7.400 sp: hư 210 sp (2,83%)
    + Mong in 3.100 sp: hư 90 sp (2,90%)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 10.500 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Mong.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong

Trả lời