Ngày: | 05/05/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90505 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN- Siêu Ra Rễ |
Ngày đặt | 05-05-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 14-05-2009 |
Ngày đồng ý giao | 14-05-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Khổ in đề nghị 136mm
Bước in đề nghị 150mm/2 sản phẩm.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 13.6 cm
* Dài = 788 m ( Bước in đề nghị : 150mm/2 sản phẩm )
Đơn hàng này chưa tiến hành in vì còn chỉnh nội dung 1 chút lúc nào xong thi Thắng báo
Đã chỉnh lại nội dung theo yêu cầu tiếp thị.
Khách hàng đã đồng ý theo nội dung đã chỉnh sửa.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:14-05-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,2×16,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm
Đồng ý xuất bảng này.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :8h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
* THOI GIAN VO BAI:9h35 den 10h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :11h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:150mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—->5.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;7h00……7h30 vệ sinh máy và lên dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:151
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5250bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:151
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 18/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trường in 10.500 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 10.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:khanh – dat
Đã hoan thành PTT này
PGH:92124
Ngày giao:20/05/09
SL:10400 SP