Ngày 04/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h 10h15 |
8h 12h |
3.75 |
8h |
10h15 |
2.25 |
63% |
3400b/2sp 5250b/bộ |
148 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h30 |
16h30 |
2 |
12h 16h30 |
14h30 18h |
4 |
33% |
5.250 b/bộ |
60 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h40 |
22h30 |
3.8 |
18h 22h30 |
18h40 24h |
2.2 |
63% |
10.500 b/sp |
102 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
15.700 b/12sp |
85 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
56.675 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
98 m2/ca |
Kim Nhựt