Ngày 04/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h |
9h 12h |
5 |
9h |
10h |
1 |
83% |
3000b/2bộ 3400b/2sp |
182 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
8.400 b/2sp |
129 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
8.300 b/2sp |
127 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.300 b/2sp |
158 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
96% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
149 m2/ca |
Kim Nhựt