| Ngày: | 21-4-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90421-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ Black & White 35g (30-5-2009) |
| Ngày đặt | 21-4-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 29-4-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 29-4-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy vàng |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:truong
2. NGÀY CHỤP:08-05-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng vụn
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm x 6cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2tam
Đồng ý xuất.
Trường khi chụp bảng xong, nhớ comment vào PTT để bộ phận kế hoạch biết nha.
Cảm ơn.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. mau bế : chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: K + cam pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 5.250 sp -> in 1.750 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = TLT – Y#25 / VHM
* Khổ = 13.2 cm
* Dài = 76 m ( Bước in đề nghị : 43mm/3 sản phẩm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:tu 8h den 8h30 thay mau 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h35
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
THOI GIAN VO BAI :9h den 9h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:45mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00 —5.2500sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1 may 4 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/3sp
Đã kiểm xong
số lượng in: 5.268sp
số lượng kiểm đạt: 5.268sp
số lượng kiểm không đạt: 0sp
người thực hiện: Trường
PGH:92012
Ngày giao:13/05/09
SL:5200 SP
sản xuất trta3 phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. mau bế : truong – dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: K + cam pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: phung – truong