Ngày: | 03-09-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 150903 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Anti – Gumboro 100ml |
Ngày đặt | 03-09-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 10-09-2015 |
Ngày đồng ý giao | 10-09-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách,- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 2mm |
PTT này đội 2: anh Phát quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Xanh lá pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp
-Dài đề nghị: 2.103 +105 =2.208 m ( 8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp +5% được phép giao = 31.500 sp => 7.875 bước / 4sp = 2.103 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp => 394 bước / 4sp = 105 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 200 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 118mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1
-Từ tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118 mm
+ Số met: 220
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.220 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.220 m => 8.315 bước; 33.260 sp
KIỂM NGÀY:11/09 /2015
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.220 m /267mm/8.315b/4 sp=33.260 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.260 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.635 sp (Giao: 32.600 sp) + KH: 35 sp (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :625 sp (1.88%)=42m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:597 sp (1.80%)=40m.=> A.Hiền vỗ bài + in lé+xước mực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :28 sp(0.08%)=2m=> Tăng bế mất sp.
– Mai+ Tăng kiểm cuộn.
-A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 151013
Ngày GH: 14/09/2015
SL: 32.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.