Ngày 05/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.300 b/12sp |
109 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h |
14h 18h |
4 |
14h |
16h |
2 |
67% |
4000b/12sp 4700b/sp |
125 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 20h30 |
19h40 23h15 |
4.4 |
19h40 23h15 |
20h30 24h |
1.6 |
73% |
16.300 b/sp |
365 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
10.000 b/2bộ |
432 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
88.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
258 m2/ca |
Kim Nhựt