Ngày 05/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.600 b/2sp |
162 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2sp |
153 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
19h45 23h15 |
22h 24h |
3 |
18h 22h |
19h45 23h15 |
3 |
50% |
8.250 b/bộ |
114 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 2h |
1h 6h |
5 |
1h |
2h |
1 |
83% |
2300b/bộ 11000b/sp |
148 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
145 m2/ca |
Kim Nhựt