Ngày 06/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
11.000 b/2bộ |
476 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
11.700 b/2sp |
179 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 22h30 |
21h20 24h |
4.9 |
21h20 |
22h30 |
1.1 |
82% |
9100b/2sp 5250b/8sp |
154 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
4.300 b/2bộ |
179 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
247 m2/ca |
Kim Nhựt