Ngày 07/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
7h |
11h |
4 |
6h 11h |
7h 12h |
2 |
67% |
11.500 b/2bộ |
497 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
6.500 b/bộ |
118 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 21h20 |
19h50 24h |
4.5 |
19h50 |
21h20 |
1.5 |
75% |
14.500 b/bộ |
264 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h45 |
6h |
4.25 |
0h |
1h45 |
1.75 |
71% |
12.500 b/12sp |
113 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
59.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
248 m2/ca |
Kim Nhựt