Ngày 07/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h50 |
5.8 |
11h50 |
12h |
0.2 |
97% |
32.000 b/12sp |
172 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
10.500 b/sp |
235 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.200 b/2sp |
156 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
103.725 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
141 m2/ca |
Khanh không báo cáo
Kim Nhựt