Ngày 08/05/2009
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Lê Tấn Mong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/12sp |
185 |
| 02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10500b/12sp 15000b/8sp |
117 |
| 03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
30.500 b/8sp |
183 |
| 04 | Nguyễn Thành Trung |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
9.000 b/20sp |
65 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
229.000 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
137 m2/ca | |||||||||
Kim Nhựt