Ngày 08/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
8h 12h |
5.5 |
8h |
8h30 |
0.5 |
92% |
2200b/2sp 14500b/bộ |
280 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
14h30 |
2.5 |
14h30 |
18h |
3.5 |
42% |
6.500 b/bộ |
111 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h30 |
21h |
1.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
50% |
2.400 b/8sp |
7 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
2h |
2 |
2h |
6h |
4 |
33% |
2.850 b/8sp |
8 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
101 m2/ca |
Khanh tăng ca 3 từ 18h đến 21h (21h->24h máy không hoạt động)
Kim Nhựt