Ngày: | 11-5-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90511-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Maxmen Dynamic 400ml [11-5-2009] |
Ngày đặt | 11-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 19-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 19-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 79 |
Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 22.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Làm dao mới có răng cưa theo vòng tròn số 1 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 180mm.
Bước in đề nghị: 85mm/1 sản phẩm.
Đã cập nhật PHI.
Khổ đề nghị là 178mm.
Bước in đề nghị: 85mm/1 sản phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa (mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng (1 bảng sử dụng chung 3 loai)
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (1 bảng sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:16-05-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,5×10 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 23.100 -> in 23.100 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = decal 7 màu KP 78
* Khổ = 18 cm
* Dài = 1.964 m ( Bước in đề nghị : 85mm/1 sản phẩm )
Giao vật tư cho phòng máy : 20 cuộn x 100 m , và nối cuộn trước khi in
1. CÔNG VIỆC : NỐI CUỘN VẬT TƯ CHO MÁY 5 MÀU IN
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU : 9G30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC : 17G30
4. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH :
5. SỐ LƯỢNG NỐI CUỘN :06 – 14 CUỘN X 400 M ( CỨ 04 CUỘN/ 100M NỐI THÀNH 01 CUỘN / 400 M )
6. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI) :
7. KINH NGHIÊM KHI THỰC HIỆN :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h15
* THOI GIAN VO BAI :17h15—-17h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:bàn giao ca cho moNg
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:85
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Tháng Năm 20, 2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00;ban giao ca cho duc
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:85
9. SỐ LƯỢNG IN:00—-22000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 0H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0H35
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN:22000b-23.100b1sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;10H35 DEN 11H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11H15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3.300B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3.300b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15.400b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:PHONG CHUA GHI BAI NEN TRU DUA VAO BAI VIET CUA TUAN
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Các loại nhãn LG 400ml: Dynamic – Gallant – Professionnal này có kinh nghiệm bế rất quan trọng. Đề nghị nhân viên bế ghi lại làm kinh nghiệm.
* KIỂM NGÀY : 24/5/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 23.100 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 sp (2,59%)
a. IN HƯ: – In lé 600 sp (2,59%)
+ Mong in 22.000 sp: hư 600 sp (2,72%)
+ Đức in 1.100 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 3.300 sp: Không hư
+ Khanh bế 7.700 sp: Không hư
+ Trứ bế 12.100 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Tuấn, Trứ.
PGH:92208
Ngày giao:25/05/09
SL:22400 SP
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11.600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:86
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1/ ngày 22/5/09 vì lúc đó đưa mong vào bệnh viện nên chưa viết bài được
SỐ LƯỢNG NHẬN CỦA TUẤN LÀ :3300BN