Ngày 09/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
1.100 b/20sp |
8 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 17h |
16h 18h |
5 |
16h |
17h |
1 |
83% |
12.400 b/bộ |
259 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
20h45 |
2.75 |
20h45 |
24h |
3.25 |
46% |
9.400 b/bộ |
196 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
153 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
154 m2/ca |
Kim Nhựt