Ngày 09/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 |
12h |
5.5 |
6h |
6h30 |
0.5 |
92% |
20.000 b/4sp |
60 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
25.000 b/4sp |
75 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
21h |
3 |
|
|
|
100% |
20.000 b/4sp |
60 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
65.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
49 m2/ca |
Khanh tăng ca 3 từ 18h đến 21h (21h->24h máy không hoạt động)
Phong không báo cáo ca 4
Kim Nhựt