PTT: Sumimoto – Nhãn địa chỉ

Ngày: 11-5-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90511 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Sumimoto
Tên hàng Sumimoto –  Nhãn địa chỉ
Ngày đặt 11-5-2009
Ngày yêu cầu giao 17-5-2009
Ngày đồng ý giao 17-5-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong Avery
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 80
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1 màu cam
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] 0
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 45.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Cắt thành từng sản phẩm, như mẫu đã sản xuất. được phép cộng trừ 10%.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 7 bình luận về PTT: Sumimoto – Nhãn địa chỉ

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  2. VNTPhuong nói:

    khổ giấy : (250 x 57)mm/6sản phẩm

  3. VNTPhuong nói:

    khổ giấy : (255 x 190)mm/21sản phẩm

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 49.140 sp -> in 2.340 tờ x 21 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 19.5 cm x 25.5 cm
    Máy 4 màu cắt tờ chuyển in lụa

  5. LTKHong nói:

    Đã kiêm xong
    số lượng in: 2.351 tờ x 21sp = 49.371sp
    số lượng kiểm đạt: 49.371sp
    Số lượng kiểm không đạt: 0sp
    Người thực hiện: Hạnh

  6. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

  7. DTTLy nói:

    PGH:92114
    Ngày giao:18/05/09
    sl:49000 sp

Trả lời