Ngày: | 05-10-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151005 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn thân chai Lemi 400ml_01 |
Ngày đặt | 05-10-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 17-11-2015 |
Ngày đồng ý giao | 17-11-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng sp / cuộn : 1,750 sp/cuộn, Chiều quấn cuộn: Dạng 02- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Xanh pha (nước) + Xanh pha nội dung + Cam pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_Decal trong tẩy trong PP Clear TC50 P RP 74
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị:164mm/2sp
-Dài đề nghị: 4.100 + 123 = 4.223 m (25.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp=> 25,000 bước / 2 sp = 4.100 m
-Khấu hao 3%:1.500 sp =>750 bước /2sp = 123 m
Đã kiểm tra.
Khách hàng đề nghị ngưng sản xuất PTT này.
=> Khi có thông tin sẽ phản hồi sau
Khách hàng đề nghị tiếp tục sản xuất đơn hàng này
Đã cập nhật ngày giao hàng trên PTT: 17-10-2015 thành 17-11-2015
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM_Decal trong tẩy trong PP Clear TC50 P RP 74
+ Khổ: 144 mm
+ Dài: 4.415 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 144 mm
+ Số met: 1.000*4+415
+ Số cuộn:5
Ngày3-11-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h—————15h[4 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h30——-18h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày4-11-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :10.000b—————25.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày4-11-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :164mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 1000b ( Pha lại mực)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :0b—————10.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4.415 m
-SL thu hồi về kho: 20m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 4.395 m=> 26.800 bước; 53.600 sp
Số PGH: 151313
Ngày GH: 20/11/2015
SL: 50.550 sp.
KIỂM NGÀY:19/11 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 4.395 m /164mm/26.800b/2sp=53.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:50.575 sp (Giao: 50.550 sp) + KH:25 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :3.025 sp (5.64%)=248m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.146 sp (4.0%)=176m.
– Thắng vỗ bài+ pha mực : 2,000 sp (3.73%)=164m.
-> Đức+ Thắng in lé đầu cuối cuộn: 146 sp (0.27%)=12m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
Hao hụt chia cuộn: 879 sp (1.64%)=72m.
– A.Phát kiểm+ chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.