Ngày: | 05-10-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyên Huởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151005 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml_05_Máy 5 màu |
Ngày đặt | 05-10-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 15-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 15-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 54 |
Chiều dài khổ in (mm) | 127 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu, -Sử dụng mực “Con Cọp”.- Bộ phận quấn cuộn chú ý không siết nhãn chặt quá sẽ làm nhăn nhãn
– Hướng quấn cuộn: Mặt trước dạng 01,mặt sau dạng 02-Số lượng :7,000 SP/cuộn – Đóng gói giao hàng DUY TÂN: thùng lẻ ghi chữ to để DTN dễ thấy và dùng trước -Phải đóng theo bộ, 1 thùng chỉ được có 2 cuộn -Phiếu KCS và Nhãn dán bên hông thùng -Băng keo dán những đường chính ( không dán chằng chịt ) – Không đúng như trên Duy Tân sẽ không nhận hàng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (chỉ thay đổi phim xanh dương nội dung), dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh nội dung pha + cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Khi chia cuộn cẩn thận việc nhăn nhãn.
Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 275mm
-Bước in đề nghị: 117.5mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 2.938 +147 = 3.085 m (26.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ => 25.000 bước / 2 bộ = 2.938 m
-Khấu hao 5%: 2.500 bộ => 1.250 bước / 2 bộ = 147 m
Ngày 8-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;18h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;18h30————19h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;20h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———-2.000b[L1]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 275mm
+ Dài: 2.000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 275mm + 284 mm
+ Dài: 752 m + 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 275 mm
+ Số met: 1.990
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 275mm + 284 mm
+ Số met: 275 + 284
+ Số cuộn: 2
Ngày 10-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :16.800b———22.700b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 10-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :16.800b———22.700b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 10-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :2.000b———16.800b [Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày 10-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :0b———16.800b [Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.742 m
-SL thu hồi về kho: 6m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 2.736 m m => 23.285 bước; 46.570 bộ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 685/bộ
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): đức in khac màu lần 1 9-+ in lé 600/bộ
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): tăng bế mắt con + lé 85/bộ
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: đức
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: tăng
Số PGH: 151128
Ngày GH: 17/10/2015
SL: 44.150 bộ.
KIỂM NGÀY:15/10 /2015
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ.
– VP cung cấp:2.736 m /117.5mm/23.285b/2 bộ=46.570 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 46.570 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:44.194 bộ (Giao: 44.150 bộ) + KH :44 bộ (0.09%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.376 bộ (5.10%)=139m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.600 bộ (3.44%)=94m.
– Đức vỗ bài L1: 800 bộ (1.72%)=47m.
-> in lé+ khác màu :600 bộ (1.29%)=35m.
– Thắng ngưng máy qua đêm: 200 bộ (0.43%)=12m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :263 bộ(0.56%)=15m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
Mất xác giấy: 513 bộ(1.10%)=30m.
– A.Hùng + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.