Ngày: | 05-10-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151005 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 Hoa Hồng 800ml_XK_02_MT |
Ngày đặt | 05-10-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 16-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 16-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1 – Số lượng nhãn/ cuộn: 3,000 sp – Số lượng được +3% |
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_01, link: https://dn2net.uk/?p=45079).
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC .
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.545 + 77 = 1.622 m ( 21.630 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in:20,000 SP + 3% được phép giao = 20.600 sp => 20.600 bước / 1sp = 1.545 m
-Khấu hao 5%:1.030 sp => 1.030 bước / 1sp = 77 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 183mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 183mm
+ Số met: 1.990
+ Số cuộn: 1
Ngày9-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:14h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;14h15———-14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————22.000b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày9-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:0b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :8.400————22.000b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Ngày11-10-2015
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h———8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;9h——–11h[Sửa đèn UV số 1]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :75mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00——–8.400b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 151128
Ngày GH: 17/10/2015
SL: 21.700 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 329 m
-SL sx thực tế: 1.661 m => 22.150 bước; 22.150 sp
KIỂM NGÀY:16/10 /2015
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.661 m /75mm/22.150b/1 sp=22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.730 sp (Giao: 21.700 sp)+ KH: 30 sp(0.13%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :420 sp (1.90%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:350 sp (1.58%)=26m.=>Đức + Thắng vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :70 sp(0.32%)=5m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp+ lệch sp
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
KHách hàng phản hồi nhãn lỗi : 5.500 sp
=> Bù vào đơn hàng sau