Ngày: | 12-5-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90512-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – MaiLy Đặc Biệt (12-5-2009) |
Ngày đặt | 12-5-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 17-5-2009 |
Ngày đồng ý giao | 17-5-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 hoặc giấy trong kho |
Chiều rộng khổ in (mm) | 6 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Chuan bi phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: chua
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
b. PHIM IN: do
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chua
Ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư .
Xin cảm ơn.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 10.800 sp -> in 1.200 bứơc x 9 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 12 cm
* Dài = 70 m ( Bước in đề nghị : 57mm )
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THOI GIAN VO BAI :13h30 den 14h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:60mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—-10.900sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):tu 14h30 den 15h bảng bị cong mép khong tiep đủ muc nên chụp lại bảng mới
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:máy 4 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ: truong – dat
2. MAKET IN: co
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
b. PHIM IN: do
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: phung – truong
Đã kiểm xong
Số lượng in: 410 tờ x 27sp = 11.070sp
Số lượng kiểm đạt: 10.989sp
số lượng kiểm không đạt: 81sp, hư 0,73%
Lý do: in bị lem mực
Người thực hiện: Trường