PTT: GTR – Nhãn khô bò (Lớn)

Ngày: 13/05/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90513 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH GẤU TRÚC
Tên hàng GTR – Nhãn khô bò (Lớn)
Ngày đặt 13-05-2009
Ngày yêu cầu giao 22-05-2009
Ngày đồng ý giao 22-05-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: GTR – Nhãn khô bò (Lớn)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: khách hàng mới, đề nghị đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất và tiền mặt phần còn lại ngay khi giao hàng.
    Mã số khách hàng này đã bị trùng với khách hàng Gotic (GTC). Anh Thắng đặt lại mã khách hàng khác nha.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 20.2 cm
    * Dài = 500 m ( Bước in đề nghị : 95mm/2 sản phẩm )

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa (mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM: CMYK
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa chụp
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. KimThu nói:

    Ngày 16/05/2009: đã ký hợp đồng và nhận cọc.

  6. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:20-05-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20×11 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. NHHung nói:

    *Ngày 21/5/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h40″
    * THOI GIAN VO BAI :11h40″—->12h bàn giao lại cho Trung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:95
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THOI GIAN VO BAI :12h00—12h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:95
    9. SỐ LƯỢNG IN:5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa (mẫu mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM: CMYK
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: co
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 22/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 11.000 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 11.000 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

  12. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;6H15 DEN 6H45 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H15

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. DTTLy nói:

    PGH:92204
    Ngày giao:22/05/09
    SL:11000 SP

  14. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: tuan – dat
    2. MAKET IN: có

Trả lời