Ngảy 12/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
9h |
12h |
3 |
6h |
9h |
3 |
50% |
5.260 b/4sp |
118 |
02 | Phạm Văn Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 | Nguyễn Thành Trung |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
7.400 b/sp |
182 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h 4h50 |
1h40 6h |
2.8 |
1h40 |
4h50 |
3.2 |
47% |
3100b/sp 5000b/bộ |
177 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.385 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
119 m2/ca |
Đức không báo cáo ca 2
Kim Nhựt