Ngày 12/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h35 |
11h45 |
4.7 |
6h 11h45 |
7h35 12h |
1.3 |
78% |
8.500 b/bộ |
155 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
11.000 b/bộ |
318 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
23h |
4 |
18h 23h |
19h 24h |
2 |
67% |
6.000 b/2bộ |
54 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/2bộ |
108 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
27.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
159m2/ca |
Kim Nhựt