Ngày: | 16-10-2015 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 151016 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – ADE 100gam_01 |
Ngày đặt | 16-10-2015 |
Ngày yêu cầu giao | 26-10-2015 |
Ngày đồng ý giao | 26-10-2015 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sp -KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Cam nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp
-Dài đề nghị: 763 + 39 = 801 m (2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP => 2.500 bước / 4sp = 763 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 125 bước / 4sp = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 270 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230 mm
+ Số met:950
+ Số cuộn:1
-Từ tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 270
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.220 m
-SL thu hồi về kho: 355 m
-SL sx thực tế: 865 m => 2.836 bước; 11.344 sp
KIỂM NGÀY:23/10 /2015
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:865 m /305mm/2.836b/4 sp=11.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.344 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.442 sp (Giao: 10.400 sp) + KH:42 sp (0.37%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :902 sp (7.95%)=69m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:902 sp (7.95%)=69m.=> A.Hiền vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 151215
Ngày GH: 02/11/2015
SL: 10.400 sp.