| Ngày: | 13/5/2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90514 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Tây Âu |
| Tên hàng | TAU – Nhãn mã vạch |
| Ngày đặt | 13 – 5 – 2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 17 – 5 – 2009 |
| Ngày đồng ý giao | 17- 5 – 2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 0.9 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 17 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu mầu khách hàng ký |
|
đã s/x xong.
Đã kiểm xong
Số lượng in: 78 tờ x 170sp= 13.260sp
Số lượng kiểm đạt: 13.260sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Kiều
Sử dụng vật tư tồn kho