PTT: MKG – Access Scooter 1L – 2009 [14-5-2009]

Ngày: 14-5-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90514-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access Scooter 1L – 2009 [14-5-2009]
Ngày đặt 14-5-2009
Ngày yêu cầu giao 18-5-2009
Ngày đồng ý giao 18-5-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới 2009
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 25.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng. – Hàng này khách đề nghị in gấp.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: MKG – Access Scooter 1L – 2009 [14-5-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 26.000 bộ -> in 13.000 bứơc x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 27.7 cm
    * Dài = 2.171 m ( Bước in đề nghị :167mm / 2 bộ )

  4. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ
    b. MẪU BẾ: phong may dang su dụng
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK (Mẫu mới 2009- chưa chụp bản)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sdung chung accesss 1L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:16-05-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5×18,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1

    3. LÝ DO HƯ:bi cong tram

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG : Trung

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng này.

  9. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:16-05-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5×18,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tấm

  10. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng này.

  11. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
    * THOI GIAN VO BAI:14h-14h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:16mm
    8. BƯỚC IN:167mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-11.200b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. NHHung nói:

    Ngày 18/5/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h10″
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :7h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:167mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-11.200b2bo—>13000b/2 bộ
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;13H30…….14H00 VỆ SINH MÁY VÀ LÊN DAO :14H00……14H30 HỢP CHẤT LƯỢNG :14H30……15H00 LÊN GIẤY VỖ BÀI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4.THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :15H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9000BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. NTKhanh nói:

    18/5/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO ;0

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4.THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :18H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  15. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa trả
    b. MẪU BẾ: phong may dang su dụng
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK (Mẫu mới 2009)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sdung chung accesss 1L)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  16. DTTLy nói:

    PGH:92123
    Ngày giao:20/05/09
    SL:15000 BỘ

  17. DTTLy nói:

    Bỏ phiếu trên

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 21/5/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 26.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 22.400 bộ: Không hư
    + Hùng in 4.100 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 18.000 bộ: Không hư
    + Khanh bế 8.500 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.

  19. DTTLy nói:

    PGH:92129
    Ngày giao:21/05/09
    SL:11500 BỘ

Trả lời