Ngày 13/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
10h15 |
4.25 |
10h15 |
12h |
1.75 |
71% |
16.000 b/bộ |
321 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
9.100 b/2sp |
137 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 21h |
19h 24h |
4 |
19h |
21h |
2 |
67% |
1400b/2sp 7900b/bộ |
249 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h 3h 5h25 |
1h30 4h30 6h |
2.6 |
1h30 4h30 |
3h 5h25 |
3.4 |
43% |
3100b/bộ 8250b/2sp |
198 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.875 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
226 m2/ca |
Kim Nhựt