Ngày 13/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h |
9h 12h |
5 |
9h |
10h |
1 |
83% |
7900b/2bộ 6700b/20sp |
119 |
|
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 16h |
13h 18h |
3 |
13h |
16h |
3 |
50% |
|
253 |
|
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 19h30 |
19h 23h |
4.5 |
19h 23h |
19h30 24h |
1.5 |
75% |
2070b/bộ 10600b/sp |
318 |
|
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h45 4h30 |
3h15 6h |
4 |
0h 3h15 |
0h45 4h30 |
2 |
67% |
17.500 b/bộ |
351 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
||||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
72.615 sp/ca |
||||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
260 m2/ca |
Kim Nhựt