PTT: MKG – Access 1000 1L vàng

Ngày: 10-6-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80610-008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 1L vàng
Ngày đặt 10-6-2008
Ngày yêu cầu giao 17-6-2008
Ngày đồng ý giao 17-6-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  |         Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ]  UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (6000sp/cuộn)
Số lượng 100.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Hàng này lưu tại Cty, khi nào khách cần giao thì mới giao.

 

Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 1L vàng

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: không

  2. TVSon_Kh nói:

    Vấn đề giấy:
    1. Khổ in đề nghị: 277mm
    2. Bước in đề nghị: 167mm/2 bộ.
    3. Hàng giao cuộn nên khổ giấy phải chính xác.

  3. TTTVy nói:

    Số lượng sản phẩm cần in : 105.000 bộ.
    Khổ giấy in : 27.7 CM.
    Chiều dài Giấy cần sử dụng : 8.768 M.
    Loại vật tư : Decal giấy Avery AW 0292.
    Sử dụng giấy tồn kho khổ : 27.7 CM x 1000M (3 cuộn ).
    Còn thiếu lại 5.768M đã đặt thêm (6cuộn ). Nếu không có gì thay đổi chiều mai có giấy )

  4. TTTVy nói:

    Hôm nay (12/06) đã nhận đủ giấy , để ở phòng khách.

  5. CGThuy nói:

    1. Thời gian vỗ bài:10h30——>11h15
    2. Thời gian bắt đầu in:
    3. Thời gian kết thúc in:
    4. Tốc độ in trung bình:
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:
    6. Bước in:
    7. Số lượng in:
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):máy bơm ko đũ hơi vì nước đóng trong buồng chứa hơi.nên phải đi xã nước trong máy ra.(11h20—>11h50)
    9. Bước dò (khi in lần 2):

  6. NDTruong nói:

    1. Thời gian vỗ bài:
    2. Thời gian bắt đầu in:8h
    3. Thời gian kết thúc in:12h
    4. Tốc độ in trung bình:75
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:6
    6. Bước in:167

    7. Số lượng in:22300 buoc in
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
    9. Bước dò (khi in lần 2):

  7. NDTruong nói:

    * đính chính số lượng in hàng access của ca 1 là 12,300 bước

  8. NTTrung nói:

    1. Thời gian vỗ bài:
    2. Thời gian bắt đầu in:12hoo
    3. Thời gian kết thúc in:14h30
    4. Tốc độ in trung bình:75
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:6
    6. Bước in:167

    7. Số lượng in:22300 buoc in
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
    9. Bước dò (khi in lần 2):

  9. CGThuy nói:

    1. Thời gian chỉnh dao: tu19h40 den 20h10 ve sinh may den 20h10 len dao den 20h40
    2. Thời gian bắt đầu bế:
    3. Thời gian kết thúc:
    4. Tốc độ bế trung bình:
    5. Số lượng bế của ca hiện tại:
    6. Xử lý sự cố khi bế: 20h10 den 22h may wan cuon bi hu wa phu may 5 mauden 0h00
    7. Độ dò của mắt bế:
    8. Kinh nghiệm (ghi các vấn đề cần lưu ý khi bế loại hàng này):
    [phong]

  10. CGThuy nói:

    1. Thời gian vỗ bài:22h15…..23h
    2. Thời gian bắt đầu in:23h10…
    3. Thời gian kết thúc in:24h
    4. Tốc độ in trung bình:60
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:9
    6. Bước in:167mm
    7. Số lượng in:1800
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
    9. Bước dò (khi in lần 2):

  11. PVDuc nói:

    1. Thời gian vỗ bài:22h15…..23h
    2. Thời gian bắt đầu in:24h…
    3. Thời gian kết thúc in:6h00
    4. Tốc độ in trung bình:60
    5. Độ căng giấy cần thiết đang sử dụng:5
    6. Bước in:167mm
    7. Số lượng in:23.000 bước in
    8.Xử lý sự cố (nếu có_ghi cụ thể thời gian và lỗi cần xử lý):
    9. Bước dò (khi in lần 2):

  12. CGThuy nói:

    1. Thời gian chỉnh dao: tu18h den 19h30doi sua may be
    2. Thời gian bắt đầu bế: 19h30
    3. Thời gian kết thúc: 0h00
    4. Tốc độ bế trung bình: 60
    5. Số lượng bế của ca hiện tại: 12000bn
    6. Xử lý sự cố khi bế:
    7. Độ dò của mắt bế:
    8. Kinh nghiệm (ghi các vấn đề cần lưu ý khi bế loại hàng này):

  13. CGThuy nói:

    1. Thời gian chỉnh dao:
    2. Thời gian bắt đầu bế: 1h
    3. Thời gian kết thúc: 6h
    4. Tốc độ bế trung bình: 60
    5. Số lượng bế của ca hiện tại: 14000bn
    6. Xử lý sự cố khi bế:
    7. Độ dò của mắt bế:
    8. Kinh nghiệm (ghi các vấn đề cần lưu ý khi bế loại hàng này):
    [phong]

  14. NDTruong nói:

    1. Thời gian chỉnh dao:
    2. Thời gian bắt đầu bế: 18h
    3. Thời gian kết thúc: 19h
    4. Tốc độ bế trung bình: 60
    5. Số lượng bế của ca hiện tại: nhan 2500 ket thuc 3300bn
    6. Xử lý sự cố khi bế:
    7. Độ dò của mắt bế: tot
    8. Kinh nghiệm (ghi các vấn đề cần lưu ý khi bế loại hàng này):
    [phong]

  15. DTTLy nói:

    PGH:83708
    Ngày giao:21/11/08
    SL:32500BỘ

  16. DTTLy nói:

    PGH:83928
    Ngày giao:12/12/08
    SL:30.000 bộ

  17. DTTLy nói:

    PGH:84006
    Ngày giao:15/12/08
    SL:42000 BỘ

  18. DTTLy nói:

    PGH:84103
    Ngày giao:20/12/08
    SL:10000 BỘ

  19. DTTLy nói:

    PGH:84105
    Ngày giao:22/12/08
    SL:10000 BỘ

Trả lời