Ngày 14/05/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 7h40 |
7h 12h |
5.3 |
7h |
7h40 |
0.7 |
88% |
2250b/2sp 12500b/2bộ |
146 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h30 |
15h30 18h |
5 |
15h30 |
16h30 |
1 |
83% |
13800b/2bộ 5250b/2sp |
203 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h |
24h |
3 |
18h |
21h |
3 |
50% |
8.000 b/bộ |
197 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h 2h30 |
1h15 4h45 |
3.5 |
1h15 4h45 |
2h30 6h |
2.5 |
58% |
14.000 b/bộ |
345 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
223 m2/ca |
Ca 2 trường làm từ 12h đến 13h rồi lên in máy 4 màu, Đức tăng ca từ 13g đến 18g đứng máy 5 màu
Kim Nhựt