Ngày 14/05/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h30 |
9h 11h30 |
4 |
9h 11h30 |
10h30 12h |
2 |
67% |
14000b/bộ 5300b/2sp |
345 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 14h30 |
14h 18h |
5.5 |
14h |
14h30 |
0.5 |
92% |
5250b/2sp 11000b/bộ |
350 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h45 20h45 |
20h 23h |
3.5 |
18h 20h 23h |
18h45 20h45 24h |
2.5 |
58% |
5300b/2sp 12600b/2bộ |
193 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
4h10 |
3.9 |
4h10 |
6h |
2.1 |
65% |
13.700 b/2bộ |
123 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
46.725 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
253 m2/ca |
Kim Nhựt